Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 足球
Pinyin: zú qiú
Meanings: Football/soccer, Bóng đá, ①两队在长方形场地上进行比赛的一种体育项目,每队11人,只能用脚踢或身体其他部分运球,但不许用手和臂。*②此项运动所用的球,里边是橡皮球胆,可以充气,外面是用皮做的皮球。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 龰, 求, 王
Chinese meaning: ①两队在长方形场地上进行比赛的一种体育项目,每队11人,只能用脚踢或身体其他部分运球,但不许用手和臂。*②此项运动所用的球,里边是橡皮球胆,可以充气,外面是用皮做的皮球。
Grammar: Danh từ phổ biến, không có đặc điểm ngữ pháp phức tạp.
Example: 他很喜欢踢足球。
Example pinyin: tā hěn xǐ huan tī zú qiú 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thích chơi bóng đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóng đá
Nghĩa phụ
English
Football/soccer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两队在长方形场地上进行比赛的一种体育项目,每队11人,只能用脚踢或身体其他部分运球,但不许用手和臂
此项运动所用的球,里边是橡皮球胆,可以充气,外面是用皮做的皮球
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!