Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 28711 to 28740 of 28899 total words

黜奢崇俭
chù shē chóng jiǎn
Loại bỏ xa hoa, đề cao tiết kiệm.
黜幽陟明
chù yōu zhì míng
Loại bỏ những kẻ xấu xa và đề bạt người ...
黜昏启圣
chù hūn qǐ shèng
Phế bỏ điều ngu muội và khai sáng điều t...
黜衣缩食
chù yī suō shí
Tiết kiệm đến mức cắt giảm cả quần áo và...
黜退
chù tuì
Giáng chức, bãi miễn ai đó khỏi vị trí c...
黜逐
chù zhú
Trục xuất, đuổi đi do lỗi lầm hoặc sai p...
黜邪崇正
chù xié chóng zhèng
Loại bỏ cái xấu, đề cao cái đúng đắn.
黜陟幽明
chù zhì yōu míng
Hạ thấp kẻ xấu, thăng tiến người tài giỏ...
yǒu
Màu đen sẫm, tối
Tên một huyện thuộc tỉnh An Huy, Trung Q...
黠慧
xiá huì
Thông minh và xảo quyệt, láu cá nhưng kh...
黠棍
xiá gùn
Kẻ lưu manh xảo quyệt, thủ đoạn xấu xa.
yǎn
Nốt ruồi đen hoặc đốm đen trên da.
méi
Màu đen tối, ám muội, không sáng sủa.
yǎn
Màu đen bóng, đen nhánh.
yuè
Màu vàng nhạt hoặc tái nhợt
黩武
dú wǔ
Thích chiến tranh, lạm dụng vũ lực.
黩武穷兵
dú wǔ qióng bīng
Lạm dụng quân sự, gây chiến tranh liên t...
黩誓
dú shì
Vi phạm lời thề, thất hứa.
黩货
dú huò
Buôn bán bất hợp pháp hoặc phi pháp, kin...
ǎn
Màu đen đậm, tối tăm
dǎn
Màu đen mờ, tối xỉn
Màu đen sáng bóng
Hoa văn hình chữ nhật trên trang phục th...
黾穴鸲巢
miǎn xué qú cháo
Hang cóc và tổ chim khách, ám chỉ nơi cư...
yuán
Loài ba ba lớn (Pelochelys cantorii), mộ...
鼋鱼
yuán yú
Ba ba lớn (Pelochelys cantorii).
Một loại ếch có tiếng kêu giống con cú.
Một loại ếch nhái nhỏ.
cháo
Sáng sớm (cách viết cổ)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...