Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 28711 to 28740 of 28922 total words

墨家
Mòjiā
Phái Mặc gia, một trong các trường phái ...
墨水儿
mò shuǐr
Mực nước (cách gọi thân mật)
墨汁未干
mò zhī wèi gān
Mực chưa khô, ám chỉ việc mới vừa hoàn t...
墨突不黔
mò tū bù qián
Miệng lưỡi không nhuốm mực, ám chỉ người...
墨翟
Mò Dí
Tên thật của Mặc Tử, nhà triết học nổi t...
墨迹未干
mò jì wèi gān
Nét mực chưa khô, ám chỉ việc vừa hoàn t...
墨鸭
mò yā
Loài chim cánh cụt nhỏ, thường sống ở vù...
黔驴之计
qián lǘ zhī jì
Kế sách của lừa (ám chỉ kế sách đơn giản...
黔驴技孤
qián lǘ jì gū
Lừa ở đất Quán chỉ có một kỹ năng ít ỏi ...
黔驴技穷
qián lǘ jì qióng
Con lừa ở đất Quán đã hết cách (ám chỉ k...
黔黎
qián lí
Dân chúng bình dân trong vùng đất Quán (...
xuàn
Mờ mịt, tối tăm (chỉ ánh sáng yếu ớt hoặ...
tún
Màu đen sẫm, tối thẫm (ít phổ biến trong...
默化潜移
mò huà qián yí
Ảnh hưởng một cách thầm lặng và dần dần ...
默契神会
mò qì shén huì
Hiểu ý nhau một cách tự nhiên mà không c...
默换潜移
mò huàn qián yí
Thay đổi một cách âm thầm, không rõ ràng...
默而识之
mò ér zhì zhī
Học thuộc lòng và ghi nhớ một cách thầm ...
默转潜移
mò zhuǎn qián yí
Thay đổi một cách lặng lẽ và dần dần mà ...
qián
Màu vàng đen, màu nâu sẫm.
黛紫
dài zǐ
Màu tím đậm pha chút đen, giống màu son ...
黛绿
dài lǜ
Màu xanh lá cây đậm pha chút đen, giống ...
黛蓝
dài lán
Màu xanh dương đậm pha chút đen, tương t...
黜免
chù miǎn
Bãi miễn, cách chức một người khỏi vị tr...
黜奢崇俭
chù shē chóng jiǎn
Loại bỏ xa hoa, đề cao tiết kiệm.
黜幽陟明
chù yōu zhì míng
Loại bỏ những kẻ xấu xa và đề bạt người ...
黜昏启圣
chù hūn qǐ shèng
Phế bỏ điều ngu muội và khai sáng điều t...
黜衣缩食
chù yī suō shí
Tiết kiệm đến mức cắt giảm cả quần áo và...
黜退
chù tuì
Giáng chức, bãi miễn ai đó khỏi vị trí c...
黜逐
chù zhú
Trục xuất, đuổi đi do lỗi lầm hoặc sai p...
黜邪崇正
chù xié chóng zhèng
Loại bỏ cái xấu, đề cao cái đúng đắn.

Showing 28711 to 28740 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...