Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黜衣缩食
Pinyin: chù yī suō shí
Meanings: To save money by cutting back even on clothing and food., Tiết kiệm đến mức cắt giảm cả quần áo và thức ăn., 节衣缩食,指在生活上省穿省吃,力求节约。[出处]明·宋濂《重建龙德大雄殿碑》“于是黜衣缩食,重创大雄殿五楹间。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 出, 黑, 亠, 𧘇, 宿, 纟, 人, 良
Chinese meaning: 节衣缩食,指在生活上省穿省吃,力求节约。[出处]明·宋濂《重建龙德大雄殿碑》“于是黜衣缩食,重创大雄殿五楹间。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh tiết kiệm khắc khổ.
Example: 为了攒钱买房,他们黜衣缩食。
Example pinyin: wèi le zǎn qián mǎi fáng , tā men chù yī suō shí 。
Tiếng Việt: Để dành tiền mua nhà, họ đã tiết kiệm đến mức cắt giảm cả quần áo và thức ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm đến mức cắt giảm cả quần áo và thức ăn.
Nghĩa phụ
English
To save money by cutting back even on clothing and food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
节衣缩食,指在生活上省穿省吃,力求节约。[出处]明·宋濂《重建龙德大雄殿碑》“于是黜衣缩食,重创大雄殿五楹间。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế