Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黔驴之计
Pinyin: qián lǘ zhī jì
Meanings: A donkey's strategy (referring to a simple and unremarkable plan), Kế sách của lừa (ám chỉ kế sách đơn giản, không có gì đặc biệt), 比喻虚有其表,本领有限。[出处]唐·柳宗元《三戒·黔之驴》[例]这些不法分子的~,早已被公安人员识破了。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 今, 黑, 户, 马, 丶, 十, 讠
Chinese meaning: 比喻虚有其表,本领有限。[出处]唐·柳宗元《三戒·黔之驴》[例]这些不法分子的~,早已被公安人员识破了。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả cách thức hoặc chiến lược rất đơn giản và thiếu sáng tạo.
Example: 他用的不过是黔驴之计。
Example pinyin: tā yòng de bú guò shì qián lǘ zhī jì 。
Tiếng Việt: Anh ta chỉ sử dụng một kế sách tầm thường như của con lừa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế sách của lừa (ám chỉ kế sách đơn giản, không có gì đặc biệt)
Nghĩa phụ
English
A donkey's strategy (referring to a simple and unremarkable plan)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻虚有其表,本领有限。[出处]唐·柳宗元《三戒·黔之驴》[例]这些不法分子的~,早已被公安人员识破了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế