Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墨家
Pinyin: Mòjiā
Meanings: The Mohist school, one of the ancient philosophical schools in China., Phái Mặc gia, một trong các trường phái triết học cổ đại của Trung Quốc., ①我国古代的一种思想流派,墨子为创始人。主张人与人平等相爱(兼爱),反对侵略战争(非攻)。但是相信有鬼(明鬼),相信天的意志(天志)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 土, 黑, 宀, 豕
Chinese meaning: ①我国古代的一种思想流派,墨子为创始人。主张人与人平等相爱(兼爱),反对侵略战争(非攻)。但是相信有鬼(明鬼),相信天的意志(天志)。
Grammar: Danh từ chỉ một trường phái tư tưởng, thường gắn liền với lý thuyết triết học cụ thể.
Example: 墨家主张兼爱和非攻。
Example pinyin: mò jiā zhǔ zhāng jiān ài hé fēi gōng 。
Tiếng Việt: Phái Mặc gia chủ trương bác ái và phi chiến tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phái Mặc gia, một trong các trường phái triết học cổ đại của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The Mohist school, one of the ancient philosophical schools in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我国古代的一种思想流派,墨子为创始人。主张人与人平等相爱(兼爱),反对侵略战争(非攻)。但是相信有鬼(明鬼),相信天的意志(天志)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!