Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 默换潜移

Pinyin: mò huàn qián yí

Meanings: To change silently and imperceptibly., Thay đổi một cách âm thầm, không rõ ràng., 指暗中转换移易。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 52

Radicals: 犬, 黑, 奂, 扌, 替, 氵, 多, 禾

Chinese meaning: 指暗中转换移易。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng để chỉ những thay đổi lớn nhưng diễn ra từ từ và khó nhận thấy.

Example: 社会在默换潜移中进步。

Example pinyin: shè huì zài mò huàn qián yí zhōng jìn bù 。

Tiếng Việt: Xã hội tiến bộ trong sự thay đổi thầm lặng.

默换潜移
mò huàn qián yí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi một cách âm thầm, không rõ ràng.

To change silently and imperceptibly.

指暗中转换移易。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

默换潜移 (mò huàn qián yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung