Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黔驴技孤
Pinyin: qián lǘ jì gū
Meanings: The donkey from Qian has only one limited skill (referring to someone with limited talent or ability), Lừa ở đất Quán chỉ có một kỹ năng ít ỏi (ám chỉ người nào đó tài năng hạn hẹp), 比喻有限的一点本领。同黔驴之技”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 今, 黑, 户, 马, 扌, 支, 子, 瓜
Chinese meaning: 比喻有限的一点本领。同黔驴之技”。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để phê phán ai đó có khả năng hoặc kiến thức hạn chế.
Example: 他那点本事真是黔驴技孤。
Example pinyin: tā nà diǎn běn shì zhēn shì qián lǘ jì gū 。
Tiếng Việt: Bản lĩnh của anh ta thật sự quá hạn chế giống như lừa ở đất Quán vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa ở đất Quán chỉ có một kỹ năng ít ỏi (ám chỉ người nào đó tài năng hạn hẹp)
Nghĩa phụ
English
The donkey from Qian has only one limited skill (referring to someone with limited talent or ability)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻有限的一点本领。同黔驴之技”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế