Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黜昏启圣

Pinyin: chù hūn qǐ shèng

Meanings: To abolish ignorance and initiate wisdom., Phế bỏ điều ngu muội và khai sáng điều thông thái., 贬退昏庸,开启圣明。[出处]《南史·谢灵运传论》“谢晦以佐命之功,当顾托之重,殷忧在日,黜昏启圣,于社稷之计,盖为大矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 出, 黑, 日, 氏, 口, 户, 又, 土

Chinese meaning: 贬退昏庸,开启圣明。[出处]《南史·谢灵运传论》“谢晦以佐命之功,当顾托之重,殷忧在日,黜昏启圣,于社稷之计,盖为大矣。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh cải cách, giáo dục hoặc triết học.

Example: 改革的目标是黜昏启圣。

Example pinyin: gǎi gé de mù biāo shì chù hūn qǐ shèng 。

Tiếng Việt: Mục tiêu của cải cách là loại bỏ sự ngu dốt và khai sáng sự thông thái.

黜昏启圣
chù hūn qǐ shèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phế bỏ điều ngu muội và khai sáng điều thông thái.

To abolish ignorance and initiate wisdom.

贬退昏庸,开启圣明。[出处]《南史·谢灵运传论》“谢晦以佐命之功,当顾托之重,殷忧在日,黜昏启圣,于社稷之计,盖为大矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黜昏启圣 (chù hūn qǐ shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung