Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 默转潜移

Pinyin: mò zhuǎn qián yí

Meanings: To change gradually and imperceptibly over time., Thay đổi một cách lặng lẽ và dần dần mà không ai nhận thấy., 指暗中转换移易。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 犬, 黑, 专, 车, 替, 氵, 多, 禾

Chinese meaning: 指暗中转换移易。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái miêu tả quá trình biến đổi lâu dài và khó nhận ra.

Example: 社会观念在默转潜移中发生了变化。

Example pinyin: shè huì guān niàn zài mò zhuǎn qián yí zhōng fā shēng le biàn huà 。

Tiếng Việt: Những quan niệm xã hội đã thay đổi một cách lặng lẽ và từ từ.

默转潜移
mò zhuǎn qián yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi một cách lặng lẽ và dần dần mà không ai nhận thấy.

To change gradually and imperceptibly over time.

指暗中转换移易。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

默转潜移 (mò zhuǎn qián yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung