Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黛蓝
Pinyin: dài lán
Meanings: A deep blue color with a hint of black, similar to dark blue lipstick., Màu xanh dương đậm pha chút đen, tương tự màu son xanh dương đậm., ①深蓝色。[例]黛蓝的远山。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 代, 黑, 监, 艹
Chinese meaning: ①深蓝色。[例]黛蓝的远山。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, phổ biến trong ngữ cảnh về trang phục hoặc mỹ thuật.
Example: 那件衣服是黛蓝色的。
Example pinyin: nà jiàn yī fu shì dài lán sè de 。
Tiếng Việt: Chiếc áo đó màu xanh dương đậm pha đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xanh dương đậm pha chút đen, tương tự màu son xanh dương đậm.
Nghĩa phụ
English
A deep blue color with a hint of black, similar to dark blue lipstick.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深蓝色。黛蓝的远山
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!