Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 默契神会
Pinyin: mò qì shén huì
Meanings: To understand each other naturally without needing to speak, perfect mutual understanding., Hiểu ý nhau một cách tự nhiên mà không cần nói ra, ăn ý tuyệt đối., 指从意识深处默默领会和揣摩事物所蕴含的精神气韵。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 犬, 黑, 㓞, 大, 申, 礻, 云, 人
Chinese meaning: 指从意识深处默默领会和揣摩事物所蕴含的精神气韵。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tích cực, thường sử dụng để miêu tả mối quan hệ hài hòa giữa con người. Thường làm vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 他们两人配合得如此默契神会,仿佛多年的老搭档。
Example pinyin: tā men liǎng rén pèi hé dé rú cǐ mò qì shén huì , fǎng fú duō nián de lǎo dā dàng 。
Tiếng Việt: Hai người họ phối hợp với nhau rất ăn ý, như thể đã là đồng đội lâu năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu ý nhau một cách tự nhiên mà không cần nói ra, ăn ý tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
To understand each other naturally without needing to speak, perfect mutual understanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指从意识深处默默领会和揣摩事物所蕴含的精神气韵。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế