Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黜退
Pinyin: chù tuì
Meanings: To demote or dismiss someone from their position., Giáng chức, bãi miễn ai đó khỏi vị trí của họ., ①削职;罢免官职。[例]黜退为民。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 出, 黑, 艮, 辶
Chinese meaning: ①削职;罢免官职。[例]黜退为民。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ việc mất quyền lực hoặc bị đẩy ra khỏi vị trí cao.
Example: 由于他的错误行为,他被黜退了。
Example pinyin: yóu yú tā de cuò wù xíng wéi , tā bèi chù tuì le 。
Tiếng Việt: Do hành vi sai trái của mình, anh ta đã bị giáng chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáng chức, bãi miễn ai đó khỏi vị trí của họ.
Nghĩa phụ
English
To demote or dismiss someone from their position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
削职;罢免官职。黜退为民
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!