Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黜逐
Pinyin: chù zhú
Meanings: To expel or banish due to fault or wrongdoing., Trục xuất, đuổi đi do lỗi lầm hoặc sai phạm., ①贬谪驱逐。[例]黜逐功臣。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 出, 黑, 豕, 辶
Chinese meaning: ①贬谪驱逐。[例]黜逐功臣。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có ý nghĩa liên quan đến sự trừng phạt hoặc loại bỏ một cá nhân.
Example: 那些犯了重罪的人将被黜逐出城。
Example pinyin: nà xiē fàn le zhòng zuì de rén jiāng bèi chù zhú chū chéng 。
Tiếng Việt: Những người phạm tội nặng sẽ bị trục xuất khỏi thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trục xuất, đuổi đi do lỗi lầm hoặc sai phạm.
Nghĩa phụ
English
To expel or banish due to fault or wrongdoing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贬谪驱逐。黜逐功臣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!