Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墨突不黔

Pinyin: mò tū bù qián

Meanings: Not having ink on one’s lips, implying someone who is uneducated or lacks talent., Miệng lưỡi không nhuốm mực, ám chỉ người không học hành hoặc không có tài năng., 原指墨翟东奔西走,每至一地,烟囱尚未熏黑,又到别处去了。[又]用其事为典。形容事情繁忙,犹言席不瞝暖。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 土, 黑, 犬, 穴, 一, 今

Chinese meaning: 原指墨翟东奔西走,每至一地,烟囱尚未熏黑,又到别处去了。[又]用其事为典。形容事情繁忙,犹言席不瞝暖。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang sắc thái phê phán.

Example: 他虽然读过书,但做事总是墨突不黔。

Example pinyin: tā suī rán dú guò shū , dàn zuò shì zǒng shì mò tū bù qián 。

Tiếng Việt: Dù đã đi học, nhưng làm việc thì luôn tỏ ra thiếu hiểu biết.

墨突不黔
mò tū bù qián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng lưỡi không nhuốm mực, ám chỉ người không học hành hoặc không có tài năng.

Not having ink on one’s lips, implying someone who is uneducated or lacks talent.

原指墨翟东奔西走,每至一地,烟囱尚未熏黑,又到别处去了。[又]用其事为典。形容事情繁忙,犹言席不瞝暖。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...