Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墨迹未干
Pinyin: mò jì wèi gān
Meanings: The ink marks are not yet dry, implying that something just finished is already being changed or canceled., Nét mực chưa khô, ám chỉ việc vừa hoàn thành nhưng đã bị sửa đổi hoặc hủy bỏ., 写字的墨迹还没有干。比喻协定或盟约刚刚签订不久(多用于指责对方违背诺言)。[出处]童小鹏《毛主席到重庆》“《双十协定》的墨迹未干,国民党军队就大举进犯我晋冀鲁豫解放区和中原解放区。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 土, 黑, 亦, 辶, 未, 干
Chinese meaning: 写字的墨迹还没有干。比喻协定或盟约刚刚签订不久(多用于指责对方违背诺言)。[出处]童小鹏《毛主席到重庆》“《双十协定》的墨迹未干,国民党军队就大举进犯我晋冀鲁豫解放区和中原解放区。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang sắc thái phê phán hoặc bất mãn.
Example: 协议墨迹未干就有人反对。
Example pinyin: xié yì mò jì wèi gān jiù yǒu rén fǎn duì 。
Tiếng Việt: Hiệp định vừa ký xong đã có người phản đối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nét mực chưa khô, ám chỉ việc vừa hoàn thành nhưng đã bị sửa đổi hoặc hủy bỏ.
Nghĩa phụ
English
The ink marks are not yet dry, implying that something just finished is already being changed or canceled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
写字的墨迹还没有干。比喻协定或盟约刚刚签订不久(多用于指责对方违背诺言)。[出处]童小鹏《毛主席到重庆》“《双十协定》的墨迹未干,国民党军队就大举进犯我晋冀鲁豫解放区和中原解放区。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế