Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 27601 to 27630 of 28899 total words

顶撞
dǐng zhuàng
Cãi lại, chống đối người có quyền lực ho...
顶数
dǐng shù
Đếm ngược, tính toán số lượng còn lại.
顶杆
dǐng gān
Cái que dùng để đẩy hoặc nâng vật gì đó ...
顶杠
dǐng gàng
Gánh vác, chịu trách nhiệm nặng nề.
顶板
dǐng bǎn
Tấm ván hoặc tấm gỗ dùng để lợp mái nhà.
顶梁
dǐng liáng
Cây cột chính đỡ mái nhà, trụ cột chính ...
顶棒
dǐng bàng
Cái gậy chống, thường dùng để chống đỡ v...
顶珠
dǐng zhū
Viên ngọc trên đỉnh mũ quan thời xưa ở T...
顶真
dǐng zhēn
Rất thật thà, nghiêm túc quá mức đôi khi...
顶碰
dǐng pèng
Chống đối, phản kháng lại ý kiến hoặc mệ...
顶礼
dǐng lǐ
Cúi đầu lạy, biểu thị lòng tôn kính sâu ...
顶礼膜拜
dǐng lǐ mó bài
Thờ phụng, sùng bái một cách cực đoan.
顶索
dǐng suǒ
Dây kéo căng phía trên hoặc dây giữ ổn đ...
顶缸
dǐng gāng
Gánh vác trách nhiệm hay lỗi thay người ...
顶芽
dǐng yá
Mầm non tại đỉnh của thân cây, thúc đẩy ...
顺水人情
shùn shuǐ rén qíng
Việc làm thuận lợi nhờ hoàn cảnh thuận t...
顺水推船
shùn shuǐ tuī chuán
Tận dụng cơ hội thuận lợi để đạt được mụ...
顺水放船
shùn shuǐ fàng chuán
Làm việc gì đó dễ dàng nhờ vào điều kiện...
顺理成章
shùn lǐ chéng zhāng
Hợp lý và tự nhiên, xảy ra theo trình tự...
顺藤摸瓜
shùn téng mō guā
Theo dấu vết để tìm ra nguồn gốc hoặc kế...
顺过饰非
shùn guò shì fēi
Che giấu lỗi lầm bằng cách nói giảm nói ...
顺风吹火
shùn fēng chuī huǒ
Lợi dụng hoàn cảnh thuận lợi để làm việc...
顺风张帆
shùn fēng zhāng fān
Lợi dụng thời cơ tốt để tiến lên, đặc bi...
顺风扯帆
shùn fēng chě fān
Tận dụng lợi thế khi có điều kiện thuận ...
顺风而呼
shùn fēng ér hū
Nhờ vào hoàn cảnh thuận lợi mà đạt được ...
顺风行船
shùn fēng xíng chuán
Di chuyển thuận lợi nhờ vào điều kiện ng...
须眉皓然
xū méi hào rán
Râu và lông mày trắng như tuyết, thường ...
须知
xū zhī
Điều cần biết, thông tin quan trọng cần ...
须臾
xū yú
Chốc lát, một khoảng thời gian rất ngắn.
须髯如戟
xū rán rú jǐ
Râu dài cứng như mũi giáo, miêu tả vẻ ng...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...