Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韵目
Pinyin: yùn mù
Meanings: Criteria for evaluating tones in poetry., Mục tiêu hoặc tiêu chí để đánh giá âm điệu trong thơ ca., ①韵书把同韵的字归为同一书中,每韵用一个字标明目录,按顺序排好。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 匀, 音, 目
Chinese meaning: ①韵书把同韵的字归为同一书中,每韵用一个字标明目录,按顺序排好。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê bình văn học.
Example: 古代诗人非常注重韵目。
Example pinyin: gǔ dài shī rén fēi cháng zhù zhòng yùn mù 。
Tiếng Việt: Các nhà thơ cổ đại rất chú trọng đến tiêu chuẩn âm điệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mục tiêu hoặc tiêu chí để đánh giá âm điệu trong thơ ca.
Nghĩa phụ
English
Criteria for evaluating tones in poetry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
韵书把同韵的字归为同一书中,每韵用一个字标明目录,按顺序排好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!