Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Quite, rather (indicating a moderate but significant degree)., Khá, tương đối (biểu thị mức độ vừa phải nhưng đáng kể)., ①见“颇”。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 14

Radicals: 皮, 頁

Chinese meaning: ①见“颇”。

Grammar: Là trạng từ biểu thị mức độ, thường đứng trước tính từ hoặc động từ để nhấn mạnh rằng điều gì đó đạt tới một mức độ nhất định. Ví dụ: 頗有趣 (khá thú vị), 頗复杂 (tương đối phức tạp).

Example: 他对这个问题颇有研究。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí pō yǒu yán jiū 。

Tiếng Việt: Anh ấy nghiên cứu vấn đề này khá sâu.

6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khá, tương đối (biểu thị mức độ vừa phải nhưng đáng kể).

Quite, rather (indicating a moderate but significant degree).

见“颇”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

頗 (pō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung