Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韶华如驶
Pinyin: sháo huá rú shǐ
Meanings: Beautiful times pass by as swiftly as an arrow, Thời gian tươi đẹp trôi qua nhanh như tên bắn, 韶华美好的时光,常指春光。形容美好的春光如马飞驰而过。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 召, 音, 化, 十, 口, 女, 史, 马
Chinese meaning: 韶华美好的时光,常指春光。形容美好的春光如马飞驰而过。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự trôi qua nhanh chóng của thời gian quý giá.
Example: 转眼毕业多年,真是韶华如驶啊。
Example pinyin: zhuǎn yǎn bì yè duō nián , zhēn shì sháo huá rú shǐ a 。
Tiếng Việt: Chớp mắt đã nhiều năm sau khi tốt nghiệp, thời gian trôi qua thật nhanh!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian tươi đẹp trôi qua nhanh như tên bắn
Nghĩa phụ
English
Beautiful times pass by as swiftly as an arrow
Nghĩa tiếng trung
中文释义
韶华美好的时光,常指春光。形容美好的春光如马飞驰而过。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế