Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tuí

Meanings: Decayed or deteriorated (often used to describe a decline in spirit or material conditions)., Suy sụp, suy tàn (thường dùng để miêu tả sự sa sút về tinh thần hoặc vật chất), ①同“颓”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 禿, 頁

Chinese meaning: ①同“颓”。

Grammar: Thường xuất hiện với vai trò bổ nghĩa cho trạng thái hoặc tình huống; có thể đi kèm với các từ khác như 頹廢 (suy thoái).

Example: 整个城市都显得颓废不堪。

Example pinyin: zhěng gè chéng shì dōu xiǎn de tuí fèi bù kān 。

Tiếng Việt: Toàn bộ thành phố trông thật tiều tụy.

tuí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy sụp, suy tàn (thường dùng để miêu tả sự sa sút về tinh thần hoặc vật chất)

Decayed or deteriorated (often used to describe a decline in spirit or material conditions).

同“颓”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

頹 (tuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung