Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 頰
Pinyin: jiá
Meanings: Cheeks (the fleshy part on both sides of the face)., Má, gò má (phần thịt ở hai bên mặt), ①见“颊”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 夾, 頁
Chinese meaning: ①见“颊”。
Grammar: Là danh từ chỉ bộ phận trên khuôn mặt, thường xuất hiện trong các câu mô tả ngoại hình hoặc cảm xúc.
Example: 她的臉頰紅紅的。
Example pinyin: tā de liǎn jiá hóng hóng de 。
Tiếng Việt: Gò má của cô ấy đỏ hồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Má, gò má (phần thịt ở hai bên mặt)
Nghĩa phụ
English
Cheeks (the fleshy part on both sides of the face).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“颊”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!