Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶戴
Pinyin: dǐng dài
Meanings: Ornamental hat accessory from ancient times; the act of wearing a hat., Đồ trang sức gắn trên mũ thời xưa; hành động đội mũ., ①清代用以区别官员等级的帽饰。分别饰红宝石、珊瑚、青金石、水晶等。也称“顶带”。*②感激。[例]举家顶戴不尽。*③敬礼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 丁, 页, 異, 𢦏
Chinese meaning: ①清代用以区别官员等级的帽饰。分别饰红宝石、珊瑚、青金石、水晶等。也称“顶带”。*②感激。[例]举家顶戴不尽。*③敬礼。
Grammar: Có thể là danh từ (chỉ đồ trang sức) hoặc động từ (chỉ hành động đội mũ).
Example: 清朝官员的顶戴非常讲究。
Example pinyin: qīng cháo guān yuán de dǐng dài fēi cháng jiǎng jiū 。
Tiếng Việt: Đồ trang sức trên mũ của quan lại nhà Thanh rất cầu kỳ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ trang sức gắn trên mũ thời xưa; hành động đội mũ.
Nghĩa phụ
English
Ornamental hat accessory from ancient times; the act of wearing a hat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清代用以区别官员等级的帽饰。分别饰红宝石、珊瑚、青金石、水晶等。也称“顶带”
感激。举家顶戴不尽
敬礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!