Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶拜
Pinyin: dǐng bài
Meanings: To respect and worship, often used in religious contexts., Kính trọng và tôn thờ, thường dùng trong văn cảnh tôn giáo., ①跪拜时头部低下,朝向尊者的足部,为最尊敬的礼仪。即佛家所称五体投地。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丁, 页, 一, 丰, 龵
Chinese meaning: ①跪拜时头部低下,朝向尊者的足部,为最尊敬的礼仪。即佛家所称五体投地。
Grammar: Động từ, thường liên quan đến bối cảnh tôn giáo hoặc nghi thức trang nghiêm.
Example: 信徒们虔诚地顶拜神明。
Example pinyin: xìn tú men qián chéng dì dǐng bài shén míng 。
Tiếng Việt: Các tín đồ thành kính thờ phụng thần linh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính trọng và tôn thờ, thường dùng trong văn cảnh tôn giáo.
Nghĩa phụ
English
To respect and worship, often used in religious contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跪拜时头部低下,朝向尊者的足部,为最尊敬的礼仪。即佛家所称五体投地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!