Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 頌
Pinyin: sòng
Meanings: To praise, to extol., Ca ngợi, tán dương., ①见“颂”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 公, 頁
Chinese meaning: ①见“颂”。
Grammar: Là động từ, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng được ca ngợi.
Example: 我们頌扬那些英雄的事迹。
Example pinyin: wǒ men sòng yáng nà xiē yīng xióng de shì jì 。
Tiếng Việt: Chúng ta ca ngợi những chiến công của các anh hùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca ngợi, tán dương.
Nghĩa phụ
English
To praise, to extol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“颂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!