Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 頒
Pinyin: bān
Meanings: To issue, to promulgate., Ban hành, công bố., ①见“颁”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 分, 頁
Chinese meaning: ①见“颁”。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý.
Example: 政府頒布了新法律。
Example pinyin: zhèng fǔ bān bù le xīn fǎ lǜ 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã ban hành luật mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban hành, công bố.
Nghĩa phụ
English
To issue, to promulgate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“颁”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!