Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶挡
Pinyin: dǐng dǎng
Meanings: To withstand or block with perseverance., Chống đỡ, ngăn chặn một cách kiên cường., ①抵抗,挡住。[例]顶挡敌军前进。*②担当。[例]有事由他顶挡,别理他。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丁, 页, 当, 扌
Chinese meaning: ①抵抗,挡住。[例]顶挡敌军前进。*②担当。[例]有事由他顶挡,别理他。
Grammar: Động từ, thường miêu tả hành động bảo vệ hoặc phòng thủ.
Example: 他用身体顶挡敌人的进攻。
Example pinyin: tā yòng shēn tǐ dǐng dǎng dí rén de jìn gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng thân mình để chắn đòn tấn công của kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống đỡ, ngăn chặn một cách kiên cường.
Nghĩa phụ
English
To withstand or block with perseverance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抵抗,挡住。顶挡敌军前进
担当。有事由他顶挡,别理他
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!