Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yùn

Meanings: Rhyme, rhythm; can also refer to charm or attractiveness., Vần điệu, nhịp điệu; cũng có thể chỉ sự quyến rũ hay sức hút., ①同“韵”。*(欧-阳-柏-林-整-合--编-辑)

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 員, 音

Chinese meaning: ①同“韵”。*(欧-阳-柏-林-整-合--编-辑)

Grammar: Được sử dụng rộng rãi hơn so với các từ khác trong danh sách, có thể xuất hiện trong cả văn nói và văn viết.

Example: 这首诗很有韻味。

Example pinyin: zhè shǒu shī hěn yǒu yùn wèi 。

Tiếng Việt: Bài thơ này rất có sức hút về giai điệu.

yùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vần điệu, nhịp điệu; cũng có thể chỉ sự quyến rũ hay sức hút.

Rhyme, rhythm; can also refer to charm or attractiveness.

同“韵”。*

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

韻 (yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung