Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韶光淑气
Pinyin: sháo guāng shū qì
Meanings: Beautiful light and fresh air, implying a wonderful period of time, Ánh sáng đẹp đẽ và không khí trong lành, ám chỉ thời kỳ tốt đẹp, ①唐·李世民《春日玄武门宴群臣》诗:“韶光开令序,淑气动芳年。”谓春天的美好景象。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 召, 音, ⺌, 兀, 叔, 氵, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①唐·李世民《春日玄武门宴群臣》诗:“韶光开令序,淑气动芳年。”谓春天的美好景象。
Grammar: Thành ngữ miêu tả khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, mang ý nghĩa tích cực.
Example: 春天来了,到处都是韶光淑气。
Example pinyin: chūn tiān lái le , dào chù dōu shì sháo guāng shū qì 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, khắp nơi tràn ngập ánh sáng đẹp và không khí trong lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng đẹp đẽ và không khí trong lành, ám chỉ thời kỳ tốt đẹp
Nghĩa phụ
English
Beautiful light and fresh air, implying a wonderful period of time
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“韶光开令序,淑气动芳年。”谓春天的美好景象
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế