Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wán

Meanings: Stubborn, obstinate., Cứng đầu, ngoan cố., ①见“顽”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 元, 頁

Chinese meaning: ①见“顽”。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ tính cách hoặc hành vi của con người.

Example: 他是一个頑固的人。

Example pinyin: tā shì yí gè wán gù de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người cứng đầu.

wán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứng đầu, ngoan cố.

Stubborn, obstinate.

见“顽”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

頑 (wán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung