Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韵白

Pinyin: yùn bái

Meanings: A style of delivering lines in Chinese opera with melodic intonation., Kiểu đọc lời thoại trong kịch hoặc opera Trung Quốc với giai điệu., ①戏曲中句子整齐押韵的道白。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 匀, 音, 白

Chinese meaning: ①戏曲中句子整齐押韵的道白。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sân khấu truyền thống.

Example: 他在京剧里用韵白表演。

Example pinyin: tā zài jīng jù lǐ yòng yùn bái biǎo yǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy biểu diễn bằng kiểu đọc có giai điệu trong kinh kịch.

韵白
yùn bái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu đọc lời thoại trong kịch hoặc opera Trung Quốc với giai điệu.

A style of delivering lines in Chinese opera with melodic intonation.

戏曲中句子整齐押韵的道白

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

韵白 (yùn bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung