Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶岗

Pinyin: dǐng gǎng

Meanings: To take over someone's position or job., Thay phiên, thay thế ai đó ở vị trí công việc., ①担当起本职工作。*②替别人当班工作。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丁, 页, 冈, 山

Chinese meaning: ①担当起本职工作。*②替别人当班工作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ và có thể bổ sung thông tin về thời gian hoặc địa điểm.

Example: 他今天不能来,我来顶岗。

Example pinyin: tā jīn tiān bù néng lái , wǒ lái dǐng gǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy hôm nay không đến được, tôi sẽ thay phiên anh ấy.

顶岗
dǐng gǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay phiên, thay thế ai đó ở vị trí công việc.

To take over someone's position or job.

担当起本职工作

替别人当班工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顶岗 (dǐng gǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung