Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 26971 to 27000 of 28922 total words

际遇风云
jì yù fēng yún
Gặp gỡ những biến cố lớn trong cuộc đời,...
陆军
lù jūn
Quân đội trên bộ, lực lượng lục quân.
陆机
Lù Jī
Tên của một nhà văn nổi tiếng thời Tây T...
陆沉
lù chén
Chỉ sự suy thoái, sụp đổ của quốc gia ho...
陆海潘江
lù hǎi pān jiāng
Hai danh xưng tài năng lỗi lạc thời cổ đ...
陆运
lù yùn
Vận chuyển bằng đường bộ.
陆风
lù fēng
Gió thổi từ đất liền ra biển (đối lập vớ...
陈兵
chén bīng
Bày binh bố trận; triển khai quân đội ch...
陈套
chén tào
Cách làm cũ kỹ, khuôn mẫu lạc hậu.
陈年
chén nián
Cũ kỹ, lâu năm (thường dùng để chỉ rượu ...
陈辞滥调
chén cí làn diào
Lời nói sáo rỗng, khuôn mẫu cũ kỹ
陈迹
chén jì
Dấu vết cũ, việc đã qua
陈酒
chén jiǔ
Rượu cũ (đã để lâu năm)
陈醋
chén cù
Giấm lâu năm
陈陈相因
chén chén xiāng yīn
Theo lối mòn, không có gì mới mẻ
陋习
lòu xí
Thói quen xấu, tập quán lạc hậu
陋俗
lòu sú
Phong tục lạc hậu, không tốt
陋室
lòu shì
Căn phòng nhỏ và đơn sơ
陋巷
lòu xiàng
Ngõ nhỏ, nghèo nàn
陋巷箪瓢
lòu xiàng dān piáo
Sống cuộc đời giản dị, thanh bần
陋规
lòu guī
Quy định lạc hậu, không hợp lý
陋识
lòu shí
Kiến thức nông cạn, hạn hẹp
陌路
mò lù
Người xa lạ, đường đi không quen
陌路相逢
mò lù xiāng féng
Gặp nhau như người xa lạ
降龙伏虎
xiáng lóng fú hǔ
Chế ngự rồng, thu phục hổ. Chỉ khả năng ...
陛下
bì xià
Điện hạ, cách xưng hô tôn kính đối với H...
dǒu
Dốc, đứng, nghiêng một cách đột ngột
陡削
dǒu xuē
Dốc đứng, rất dốc và khó leo trèo.
陡变
dǒu biàn
Thay đổi đột ngột, bất ngờ.
陡坡
dǒu pō
Sườn dốc đứng, độ nghiêng lớn.

Showing 26971 to 27000 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...