Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陋规

Pinyin: lòu guī

Meanings: Outdated and unreasonable regulations, Quy định lạc hậu, không hợp lý, ①不好的惯例,旧时多指不正当的收费常规。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 阝, 夫, 见

Chinese meaning: ①不好的惯例,旧时多指不正当的收费常规。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 我们必须改革这些陋规。

Example pinyin: wǒ men bì xū gǎi gé zhè xiē lòu guī 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải cải cách những quy định lạc hậu này.

陋规
lòu guī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy định lạc hậu, không hợp lý

Outdated and unreasonable regulations

不好的惯例,旧时多指不正当的收费常规

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陋规 (lòu guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung