Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陋巷

Pinyin: lòu xiàng

Meanings: Narrow and poor alley, Ngõ nhỏ, nghèo nàn, ①狭窄的街巷。[例]陋巷无车辙,烟萝总是春。——戴叔伦《送张南史》。[例]穷街陋巷。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 阝, 共, 巳

Chinese meaning: ①狭窄的街巷。[例]陋巷无车辙,烟萝总是春。——戴叔伦《送张南史》。[例]穷街陋巷。

Grammar: Thường gợi ý hoàn cảnh khó khăn.

Example: 他们住在城市的陋巷中。

Example pinyin: tā men zhù zài chéng shì de lòu xiàng zhōng 。

Tiếng Việt: Họ sống trong những con hẻm nhỏ và nghèo nàn của thành phố.

陋巷
lòu xiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngõ nhỏ, nghèo nàn

Narrow and poor alley

狭窄的街巷。陋巷无车辙,烟萝总是春。——戴叔伦《送张南史》。穷街陋巷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陋巷 (lòu xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung