Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陈年
Pinyin: chén nián
Meanings: Old-aged; vintage (often used for aged wine or deep memories)., Cũ kỹ, lâu năm (thường dùng để chỉ rượu lâu năm hoặc kỷ niệm sâu sắc)., ①积存多年的。[例]陈年八辈子的老话。[例]陈年旧例。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 东, 阝, 年
Chinese meaning: ①积存多年的。[例]陈年八辈子的老话。[例]陈年旧例。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với danh từ khác.
Example: 这瓶酒是陈年的佳酿。
Example pinyin: zhè píng jiǔ shì chén nián de jiā niàng 。
Tiếng Việt: Chai rượu này là rượu lâu năm hảo hạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cũ kỹ, lâu năm (thường dùng để chỉ rượu lâu năm hoặc kỷ niệm sâu sắc).
Nghĩa phụ
English
Old-aged; vintage (often used for aged wine or deep memories).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
积存多年的。陈年八辈子的老话。陈年旧例
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!