Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 际遇风云
Pinyin: jì yù fēng yún
Meanings: To encounter major turning points or upheavals in life, often referring to rapid changes in circumstances., Gặp gỡ những biến cố lớn trong cuộc đời, thường chỉ hoàn cảnh thay đổi nhanh chóng., 遭逢到好的际遇。同际会风云”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 示, 阝, 禺, 辶, 㐅, 几, 二, 厶
Chinese meaning: 遭逢到好的际遇。同际会风云”。
Grammar: Thành ngữ này không thay đổi hình thức và được sử dụng như một cụm từ miêu tả tình huống hoặc trạng thái. Thường xuất hiện ở phần giữa hoặc cuối câu.
Example: 他一生际遇风云,经历了许多大起大落。
Example pinyin: tā yì shēng jì yù fēng yún , jīng lì le xǔ duō dà qǐ dà luò 。
Tiếng Việt: Cuộc đời anh ấy đã trải qua nhiều thăng trầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp gỡ những biến cố lớn trong cuộc đời, thường chỉ hoàn cảnh thay đổi nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
To encounter major turning points or upheavals in life, often referring to rapid changes in circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遭逢到好的际遇。同际会风云”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế