Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 降龙伏虎
Pinyin: xiáng lóng fú hǔ
Meanings: To subdue the dragon and tame the tiger. Refers to the ability to overcome powerful or difficult forces., Chế ngự rồng, thu phục hổ. Chỉ khả năng chế ngự những thế lực mạnh mẽ hoặc khó đối phó., 原是佛教故事,指用法力制服龙虎。[又]比喻有极大的能力,能够战胜很强的对手或克服很大的困难。[出处]南朝梁·慧皎《梁高僧传》卷十能以秘咒咒下神龙。”唐·道宣《续高僧传·习禅一·僧稠》闻两虎交斗,咆响振岩,乃以锡杖中解,各散而去。”[例]~似平常,斩将封为斗木豸。——明·许仲琳《封神演义》第八十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 夅, 阝, 丿, 尤, 亻, 犬, 几, 虍
Chinese meaning: 原是佛教故事,指用法力制服龙虎。[又]比喻有极大的能力,能够战胜很强的对手或克服很大的困难。[出处]南朝梁·慧皎《梁高僧传》卷十能以秘咒咒下神龙。”唐·道宣《续高僧传·习禅一·僧稠》闻两虎交斗,咆响振岩,乃以锡杖中解,各散而去。”[例]~似平常,斩将封为斗木豸。——明·许仲琳《封神演义》第八十三回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong văn nói hoặc viết để diễn tả sức mạnh và khả năng vượt trội của ai đó trong việc đối phó với các thử thách lớn.
Example: 这位武林高手有降龙伏虎的本领。
Example pinyin: zhè wèi wǔ lín gāo shǒu yǒu xiáng lóng fú hǔ de běn lǐng 。
Tiếng Việt: Vị cao thủ võ lâm này có khả năng chế ngự mọi thế lực mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chế ngự rồng, thu phục hổ. Chỉ khả năng chế ngự những thế lực mạnh mẽ hoặc khó đối phó.
Nghĩa phụ
English
To subdue the dragon and tame the tiger. Refers to the ability to overcome powerful or difficult forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原是佛教故事,指用法力制服龙虎。[又]比喻有极大的能力,能够战胜很强的对手或克服很大的困难。[出处]南朝梁·慧皎《梁高僧传》卷十能以秘咒咒下神龙。”唐·道宣《续高僧传·习禅一·僧稠》闻两虎交斗,咆响振岩,乃以锡杖中解,各散而去。”[例]~似平常,斩将封为斗木豸。——明·许仲琳《封神演义》第八十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế