Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陡坡

Pinyin: dǒu pō

Meanings: A steep slope with a large incline., Sườn dốc đứng, độ nghiêng lớn., ①急剧升高的斜坡。[例]海那边常常令人发愁的千米陡坡。*②坡度大的地面。[例]陡坡路。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 走, 阝, 土, 皮

Chinese meaning: ①急剧升高的斜坡。[例]海那边常常令人发愁的千米陡坡。*②坡度大的地面。[例]陡坡路。

Grammar: Danh từ chỉ địa hình, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến độ cao hoặc độ dốc của mặt đất.

Example: 山路的陡坡让司机非常紧张。

Example pinyin: shān lù de dǒu pō ràng sī jī fēi cháng jǐn zhāng 。

Tiếng Việt: Con dốc đứng của đường núi khiến tài xế rất căng thẳng.

陡坡
dǒu pō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sườn dốc đứng, độ nghiêng lớn.

A steep slope with a large incline.

急剧升高的斜坡。海那边常常令人发愁的千米陡坡

坡度大的地面。陡坡路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陡坡 (dǒu pō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung