Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陡削

Pinyin: dǒu xuē

Meanings: Steep and precipitous, very difficult to climb., Dốc đứng, rất dốc và khó leo trèo., ①中国西北部的省,简称陕或秦。面积20万平方公里,人口2,890万,省会西安。北部为黄土高原,中部为关中平原,南部为秦岭、大巴山山地。森林、煤、钼、汞、石棉储量丰富,工业以轻工、纺织为主,是西北地区工业发达的省。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 走, 阝, 刂, 肖

Chinese meaning: ①中国西北部的省,简称陕或秦。面积20万平方公里,人口2,890万,省会西安。北部为黄土高原,中部为关中平原,南部为秦岭、大巴山山地。森林、煤、钼、汞、石棉储量丰富,工业以轻工、纺织为主,是西北地区工业发达的省。

Grammar: Là tính từ bổ nghĩa cho danh từ, mô tả đặc điểm của địa hình. Có thể kết hợp với những từ như 山 (núi), 坡 (dốc).

Example: 这座山非常陡削,不适合初学者攀爬。

Example pinyin: zhè zuò shān fēi cháng dǒu xiāo , bú shì hé chū xué zhě pān pá 。

Tiếng Việt: Ngọn núi này rất dốc, không phù hợp cho người mới bắt đầu leo núi.

陡削
dǒu xuē
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dốc đứng, rất dốc và khó leo trèo.

Steep and precipitous, very difficult to climb.

中国西北部的省,简称陕或秦。面积20万平方公里,人口2,890万,省会西安。北部为黄土高原,中部为关中平原,南部为秦岭、大巴山山地。森林、煤、钼、汞、石棉储量丰富,工业以轻工、纺织为主,是西北地区工业发达的省

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陡削 (dǒu xuē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung