Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陌路相逢
Pinyin: mò lù xiāng féng
Meanings: Meeting like strangers, Gặp nhau như người xa lạ, 与陌生人相遇在一起。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 百, 阝, 各, 𧾷, 木, 目, 夆, 辶
Chinese meaning: 与陌生人相遇在一起。
Grammar: Thường dùng để diễn tả mối quan hệ lạnh nhạt.
Example: 昔日的朋友如今陌路相逢。
Example pinyin: xī rì de péng yǒu rú jīn mò lù xiāng féng 。
Tiếng Việt: Những người bạn cũ giờ gặp nhau như người xa lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp nhau như người xa lạ
Nghĩa phụ
English
Meeting like strangers
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与陌生人相遇在一起。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế