Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陡
Pinyin: dǒu
Meanings: Steep, abrupt incline or slope., Dốc, đứng, nghiêng một cách đột ngột, ①顿时;突然。[合]天气陡变;陡顿(突然变化。同斗顿);陡恁(忽然如此)。*②程度深,范围广。[例]曾经消瘦,每遍犹闲,这番最陡。——元·王实甫《西厢记》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 走, 阝
Chinese meaning: ①顿时;突然。[合]天气陡变;陡顿(突然变化。同斗顿);陡恁(忽然如此)。*②程度深,范围广。[例]曾经消瘦,每遍犹闲,这番最陡。——元·王实甫《西厢记》。
Hán Việt reading: đẩu
Grammar: Tính từ miêu tả độ nghiêng hoặc độ dốc của địa hình. Thường được dùng để mô tả các đối tượng như núi, cầu thang...
Example: 这座山很陡。
Example pinyin: zhè zuò shān hěn dǒu 。
Tiếng Việt: Ngọn núi này rất dốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dốc, đứng, nghiêng một cách đột ngột
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đẩu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Steep, abrupt incline or slope.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顿时;突然。天气陡变;陡顿(突然变化。同斗顿);陡恁(忽然如此)
程度深,范围广。曾经消瘦,每遍犹闲,这番最陡。——元·王实甫《西厢记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!