Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陋巷箪瓢
Pinyin: lòu xiàng dān piáo
Meanings: Living a simple and frugal life, Sống cuộc đời giản dị, thanh bần, 陋简陋,窄小;箪古代盛饭用的圆形竹器。住在陋巷里,用箪吃饭,用瓢喝水。形容生活极为穷苦。[出处]《论语·雍也》“子曰‘贤者回也。一箪食,一瓢饮,在陋巷,人不堪其忧,回也不改其乐。贤哉回也。’[例]仆本窭人子耳,~,何尝不惯。——清·袁枚《小仓山房尺牍》第二十六首。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 阝, 共, 巳, 单, 竹, 瓜, 票
Chinese meaning: 陋简陋,窄小;箪古代盛饭用的圆形竹器。住在陋巷里,用箪吃饭,用瓢喝水。形容生活极为穷苦。[出处]《论语·雍也》“子曰‘贤者回也。一箪食,一瓢饮,在陋巷,人不堪其忧,回也不改其乐。贤哉回也。’[例]仆本窭人子耳,~,何尝不惯。——清·袁枚《小仓山房尺牍》第二十六首。
Grammar: Thường được dùng để diễn tả triết lý sống đơn giản.
Example: 他虽然住在陋巷箪瓢,但内心十分满足。
Example pinyin: tā suī rán zhù zài lòu xiàng dān piáo , dàn nèi xīn shí fēn mǎn zú 。
Tiếng Việt: Dù sống cuộc đời giản dị nhưng anh ấy cảm thấy rất mãn nguyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống cuộc đời giản dị, thanh bần
Nghĩa phụ
English
Living a simple and frugal life
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陋简陋,窄小;箪古代盛饭用的圆形竹器。住在陋巷里,用箪吃饭,用瓢喝水。形容生活极为穷苦。[出处]《论语·雍也》“子曰‘贤者回也。一箪食,一瓢饮,在陋巷,人不堪其忧,回也不改其乐。贤哉回也。’[例]仆本窭人子耳,~,何尝不惯。——清·袁枚《小仓山房尺牍》第二十六首。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế