Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陆沉

Pinyin: lù chén

Meanings: Refers to the decline or collapse of a nation or society; can also mean the sinking of a continent., Chỉ sự suy thoái, sụp đổ của quốc gia hoặc xã hội; cũng có thể hiểu là đại lục chìm xuống., ①陆地沉没。*②比喻国土沦丧,也比喻隐居。[例]陆沉于俗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 击, 阝, 冗, 氵

Chinese meaning: ①陆地沉没。*②比喻国土沦丧,也比喻隐居。[例]陆沉于俗。

Grammar: Khi được dùng như thành ngữ, thường mang ý nghĩa biểu tượng cho sự sụp đổ. Khi là danh từ, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các cụm từ liên quan.

Example: 国家陆沉,百姓遭殃。

Example pinyin: guó jiā lù chén , bǎi xìng zāo yāng 。

Tiếng Việt: Quốc gia suy vong, người dân gặp nạn.

陆沉
lù chén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự suy thoái, sụp đổ của quốc gia hoặc xã hội; cũng có thể hiểu là đại lục chìm xuống.

Refers to the decline or collapse of a nation or society; can also mean the sinking of a continent.

陆地沉没

比喻国土沦丧,也比喻隐居。陆沉于俗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陆沉 (lù chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung