Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陌路
Pinyin: mò lù
Meanings: Strangers, unfamiliar path, Người xa lạ, đường đi không quen, ①田间的小路。[例]在路上相遇不熟悉的人。亦称“陌路人”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 百, 阝, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①田间的小路。[例]在路上相遇不熟悉的人。亦称“陌路人”。
Grammar: Ý nghĩa rộng hơn so với '陌生'.
Example: 他们如今已是陌路。
Example pinyin: tā men rú jīn yǐ shì mò lù 。
Tiếng Việt: Họ giờ đây đã trở thành người xa lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người xa lạ, đường đi không quen
Nghĩa phụ
English
Strangers, unfamiliar path
Nghĩa tiếng trung
中文释义
田间的小路。在路上相遇不熟悉的人。亦称“陌路人”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!