Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陈套

Pinyin: chén tào

Meanings: Outdated method or obsolete pattern., Cách làm cũ kỹ, khuôn mẫu lạc hậu., ①陈腐过时的老一套做法。[例]老队长还想搬陈套,几个年轻人早用话岔开了。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 东, 阝, 大, 镸

Chinese meaning: ①陈腐过时的老一套做法。[例]老队长还想搬陈套,几个年轻人早用话岔开了。

Grammar: Từ ghép đơn giản, thường mang sắc thái phê phán nhẹ.

Example: 这种做法已经很陈套了,需要创新。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ yǐ jīng hěn chén tào le , xū yào chuàng xīn 。

Tiếng Việt: Cách làm này đã quá cũ kỹ, cần phải đổi mới.

陈套
chén tào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách làm cũ kỹ, khuôn mẫu lạc hậu.

Outdated method or obsolete pattern.

陈腐过时的老一套做法。老队长还想搬陈套,几个年轻人早用话岔开了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陈套 (chén tào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung