Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陈醋

Pinyin: chén cù

Meanings: Aged vinegar, Giấm lâu năm, ①酿成后存放较久的醋,醋味醇厚。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 东, 阝, 昔, 酉

Chinese meaning: ①酿成后存放较久的醋,醋味醇厚。

Grammar: Thường mô tả đặc điểm của một loại giấm đặc biệt.

Example: 山西的陈醋非常有名。

Example pinyin: shān xī de chén cù fēi cháng yǒu míng 。

Tiếng Việt: Giấm lâu năm của Sơn Tây rất nổi tiếng.

陈醋
chén cù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấm lâu năm

Aged vinegar

酿成后存放较久的醋,醋味醇厚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...