Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陆风
Pinyin: lù fēng
Meanings: Land breeze (opposite of sea breeze)., Gió thổi từ đất liền ra biển (đối lập với gió biển)., ①通常在夜晚自降冷更快的陆地吹向海面的微风。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 击, 阝, 㐅, 几
Chinese meaning: ①通常在夜晚自降冷更快的陆地吹向海面的微风。
Grammar: Từ ghép đơn giản, thường dùng để miêu tả điều kiện thời tiết.
Example: 晚上可以感觉到凉爽的陆风。
Example pinyin: wǎn shàng kě yǐ gǎn jué dào liáng shuǎng de lù fēng 。
Tiếng Việt: Ban đêm có thể cảm nhận được làn gió mát từ đất liền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió thổi từ đất liền ra biển (đối lập với gió biển).
Nghĩa phụ
English
Land breeze (opposite of sea breeze).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常在夜晚自降冷更快的陆地吹向海面的微风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!