Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 25351 to 25380 of 28899 total words

Khởi xướng, dẫn dắt; tên riêng (ví dụ: W...
迫不可待
pò bù kě dài
Gần như không thể chờ đợi được nữa, rất ...
迫临
pò lín
Ép sát, gây áp lực lớn
迫于眉睫
pò yú méi jié
Nguy hiểm đang cận kề, vấn đề rất cấp bá...
迫令
pò lìng
Ra lệnh khẩn cấp, yêu cầu bắt buộc
迫促
pò cù
Gấp gáp, căng thẳng vì thiếu thời gian
迫害
pò hài
Áp bức, ngược đãi
迫视
pò shì
Nhìn chằm chằm, nhìn chăm chú gây áp lực
迫胁
pò xié
Ép buộc bằng vũ lực hoặc đe dọa
dié
Liên tục, lần lượt
迭为宾主
dié wéi bīn zhǔ
Luân phiên làm chủ nhà và khách
迭代
dié dài
Lặp lại, vòng lặp (thường dùng trong toá...
迭次
dié cì
Liên tiếp, nhiều lần, lặp đi lặp lại nhi...
迭矩重规
dié jǔ chóng guī
Chỉ việc kế thừa và tuân thủ những quy t...
迭起
dié qǐ
Liên tiếp xảy ra, nổi lên từng đợt.
迭连
dié lián
Liên tiếp, nối tiếp nhau không ngừng.
述而不作
shù ér bù zuò
Chỉ thuật lại ý kiến, kiến thức của ngườ...
迷头认影
mí tóu rèn yǐng
Nhận bóng làm đầu, hiểu lầm hoàn toàn do...
迷惑不解
mí huò bù jiě
Hoàn toàn bối rối, không hiểu nổi.
迷惑视听
mí huò shì tīng
Làm cho người khác bị lừa dối qua thị gi...
迷涂知反
mí tú zhī fǎn
Mê đường nhưng biết quay lại, ý chỉ ngườ...
迷漫
mí màn
Bao trùm, lan tỏa khắp nơi (thường dùng ...
迷离徜仿
mí lí cháng fǎng
Mơ hồ, không rõ ràng, như trong trạng th...
迷离徜恍
mí lí cháng huǎng
Mơ hồ và khó nắm bắt, thường dùng để chỉ...
迷离惝恍
mí lí chǎng huǎng
Mơ hồ và khó nắm bắt, thường dùng để nói...
迷离扑朔
mí lí pū shuò
Phức tạp và rối rắm, khó hiểu hoặc khó p...
迸发
bèng fā
Phun trào, bùng nổ (cảm xúc, năng lượng....
追寻
zhuī xún
Tìm kiếm, truy tìm điều gì đó hoặc ai đó...
追忆
zhuī yì
Hồi tưởng lại, nhớ về quá khứ với lòng h...
追念
zhuī niàn
Nhớ đến, tưởng nhớ một người đã khuất ho...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...