Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 25351 to 25380 of 28922 total words

迟疑不定
chí yí bù dìng
Do dự và không chắc chắn.
迟疑不断
chí yí bù duàn
Liên tục do dự, không dứt điểm sự do dự.
迟疑未决
chí yí wèi jué
Do dự và chưa đưa ra quyết định.
迟疑观望
chí yí guān wàng
Do dự và quan sát tình hình trước khi hà...
迟疑顾望
chí yí gù wàng
Do dự và cân nhắc nhiều khía cạnh trước ...
迟迟
chí chí
Chậm trễ, không nhanh chóng.
迢远
tiáo yuǎn
Rất xa, xa vời vợi (thường dùng để miêu ...
迢迢
tiáo tiáo
Xa xôi, dằng dặc, liên tiếp kéo dài (thư...
迢遥
tiáo yáo
Xa xôi, dằng dặc (mang sắc thái trữ tình...
jiǒng
Khác biệt rõ rệt, hoàn toàn khác
迥乎
jiǒng hū
Rõ ràng, hoàn toàn khác biệt.
迥乎不同
jiǒng hū bù tóng
Hoàn toàn khác biệt, không giống chút nà...
迥别
jiǒng bié
Khác biệt rõ rệt.
迥异
jiǒng yì
Hoàn toàn khác biệt, nổi bật sự khác lạ.
迥殊
jiǒng shū
Khác biệt rõ rệt, đặc biệt.
迥然
jiǒng rán
Rõ ràng, hoàn toàn khác biệt.
迥然不同
jiǒng rán bù tóng
Rõ ràng khác biệt, hoàn toàn không giống...
迩来
ěr lái
Thời gian gần đây, dạo gần đây
迩臣
ěr chén
Quan thần thân cận (thường trong cung đì...
迩言
ěr yán
Lời nói hay, lời khuyên có giá trị
Khởi xướng, dẫn dắt; tên riêng (ví dụ: W...
迫不可待
pò bù kě dài
Gần như không thể chờ đợi được nữa, rất ...
迫临
pò lín
Ép sát, gây áp lực lớn
迫于眉睫
pò yú méi jié
Nguy hiểm đang cận kề, vấn đề rất cấp bá...
迫令
pò lìng
Ra lệnh khẩn cấp, yêu cầu bắt buộc
迫促
pò cù
Gấp gáp, căng thẳng vì thiếu thời gian
迫害
pò hài
Bắt nạt, đàn áp, ngược đãi ai đó
迫视
pò shì
Nhìn chằm chằm, nhìn chăm chú gây áp lực
迫胁
pò xié
Ép buộc bằng vũ lực hoặc đe dọa
dié
Liên tục, lần lượt

Showing 25351 to 25380 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...