Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迟疑顾望

Pinyin: chí yí gù wàng

Meanings: To hesitate and consider multiple aspects before deciding., Do dự và cân nhắc nhiều khía cạnh trước khi quyết định., 犹言迟疑观望。[出处]唐·刘餸《惰唐嘉话》卷中“[李勣]今若即发者,我死后可亲任之,如迟疑顾望,便当杀之。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 42

Radicals: 尺, 辶, 疋, 龴, 厄, 页, 亡, 月, 王

Chinese meaning: 犹言迟疑观望。[出处]唐·刘餸《惰唐嘉话》卷中“[李勣]今若即发者,我死后可亲任之,如迟疑顾望,便当杀之。”

Grammar: Nhấn mạnh sự suy nghĩ kỹ càng trước khi hành động.

Example: 他在做决定之前迟疑顾望了很久。

Example pinyin: tā zài zuò jué dìng zhī qián chí yí gù wàng le hěn jiǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy do dự và cân nhắc nhiều khía cạnh trước khi quyết định.

迟疑顾望
chí yí gù wàng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do dự và cân nhắc nhiều khía cạnh trước khi quyết định.

To hesitate and consider multiple aspects before deciding.

犹言迟疑观望。[出处]唐·刘餸《惰唐嘉话》卷中“[李勣]今若即发者,我死后可亲任之,如迟疑顾望,便当杀之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迟疑顾望 (chí yí gù wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung