Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迥然
Pinyin: jiǒng rán
Meanings: Clearly; completely different., Rõ ràng, hoàn toàn khác biệt., ①离得很远。*②差得很远。[例]迥然不同。*③高远的样子。[例]迥然耸立。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 20
Radicals: 冋, 辶, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①离得很远。*②差得很远。[例]迥然不同。*③高远的样子。[例]迥然耸立。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
Grammar: Là phó từ bổ nghĩa cho động từ hoặc cụm từ, nhấn mạnh mức độ khác biệt.
Example: 事情的发展迥然不同。
Example pinyin: shì qíng de fā zhǎn jiǒng rán bù tóng 。
Tiếng Việt: Sự phát triển của vấn đề hoàn toàn khác biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, hoàn toàn khác biệt.
Nghĩa phụ
English
Clearly; completely different.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离得很远
差得很远。迥然不同
高远的样子。迥然耸立。——宋·沈括《梦溪笔谈》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!